Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909

Price
163.990.000₫
Color: B

Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909

Color
Price
Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909 B | Clavinova | Areca
B
Price
163.990.000₫
Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909 PE | Clavinova | Areca
PE
Price
180.990.000₫
Compare product options
Vận chuyển
  • Miễn phí vận chuyển và lắp đặt tại Hà Nội cho đơn hàng từ 1.000.000 VND trở lên
  • Đối với các tỉnh, thành phố khác ngoài Hà Nội, quý khách vui lòng tự thanh toán tiền vận chuyển
Bảo hành

Bảo hành chính hãng 24 tháng

Hàng mới 100%, nguyên hộp

Toàn bộ hàng hóa được cung cấp bởi Yamaha Music Square Areca là hàng mới 100%.

Thông số kỹ thuật

Model CVP-909
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích thước Rộng 1.426 mm (56-1/8") (Lớp phủ bóng: 1.429 mm (56-1/4"))
Cao 868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 872 mm (34-5/16"))
Dày 612 mm (24-1/8") (Lớp phủ bóng: 612 mm (24-1/8"))
Trọng lượng Trọng lượng 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 85 kg (187 lb, 6 oz))
Hộp đựng Rộng 1.567 mm (61-11/16")
Cao 716 mm (28-3/16")
Dày 745 mm (29-5/16")
Giao diện điều khiển
Bàn phím Số phím 88
Loại Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
88 nốt có búa đối trọng nặng
Đối trọng
Pedal Số pedal 3
Nữa pedal
Bàn đạp GrandTouch Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP)
Các chức năng Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v.
Hiển thị Loại Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng)
Kích cỡ 800 × 480 điểm 9,0 inch
LCD Brightness
Màn hình cảm ứng
Màu sắc
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Chức năng xem chữ
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tủ đàn
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Gập lại
Giá để bản nhạc
Clip Nhạc
Giọng
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”)
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng
Tính tương thích XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2
Biến tấu
Loại Tiếng Vang 65 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 27 phần
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Biến tấu Chèn Vào 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Biến tấu thay đổi 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Hòa Âm Giọng 54 Cài đặt trước + 60 Người dùng
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 675
Phân ngón Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3
Tùy chỉnh Bộ tạo tiết tấu
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu -
Chord Looper
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Bài hát
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 3 MB/bài hát
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Các chức năng
Demo
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2.5
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn)
Đèn hướng dẫn
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)
Buồng Piano
Đầu thu âm USB Phát lại WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
Thu âm WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
USB Audio Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Tổng hợp Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Loại âm giai 9 loại
Cổng ra DC Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*)
Bluetooth Có (Audio)
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ Bộ nhớ trong khoảng 2 GB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
Micro Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
MIDI IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L/L+R, R
Pedal PHỤ
USB TO DEVICE Có (× 2)
USB TO HOST
Ampli và Loa
Ampli (40 W + 30 W + 20 W) × 2 + bộ khuếch đại 80 W
Loa (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port)
Bộ nguồn
Tiêu thụ điện 64W
Phụ kiện
Phụ kiện Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)

Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909 B | Clavinova | Areca

Đàn Piano Điện Yamaha CVP-909

B

Price
163.990.000₫
B

Đàn Piano Điện Yamaha Clavinova CVP-909 không chỉ mang đến khả năng biểu đạt chân thực của đàn piano mà còn tích hợp hàng trăm Điệu (Styles) và Tiếng (Voices) phong phú. Với công nghệ tiên tiến và âm sắc tuyệt vời, đây là lựa chọn hoàn hảo cho cả biểu diễn chuyên nghiệp lẫn sáng tạo âm nhạc.