Bảo hành chính hãng 24 tháng
Toàn bộ hàng hóa được cung cấp bởi Yamaha Music Square Areca là hàng mới 100%.
| | |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1.420 mm (55-15/16") (Lớp phủ bóng: 1.423 mm (56-0")) |
Cao | 868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 871 mm (34-5/16")) | |
Dày | 592 mm (23-5/16") (Lớp phủ bóng: 593 mm (23-3/8")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 84 kg (185 lb, 3 oz)) |
Hộp đựng | Rộng | 1.551 mm (61-1/16") |
Cao | 708 mm (27-7/8") | |
Dày | 736 mm (29") | |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2 | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | |
Đối trọng | - | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Bàn đạp GrandTouch | Có | |
Các chức năng | Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v. | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng) |
Kích cỡ | 800 × 480 điểm 7,0 inch | |
LCD Brightness | Có | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Có | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại |
Giá để bản nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”) | |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Có | |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.315 Tiếng nhạc + 49 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Giọng Đặc trưng | 14 Tiếng nhạc VRM, 227 Tiếng nhạc Super Articulation | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 65 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Thanh | 106 Cài sẵn + 30 Sử dụng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng | |
EQ Part | 27 phần | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng | |
Hòa Âm Giọng | 54 Cài đặt trước + 60 Người dùng | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 525 |
Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | Có |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | - | |
Chord Looper | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 3 MB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Danh sách phát | Số lượng bản ghi | 2.5 |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn) |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 9 loại | |
Cổng ra DC | Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*) | |
Bluetooth | Có (Audio) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2 GB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
Micro | Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào | |
MIDI | IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L/L+R, R | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (× 2) | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (45 W + 20 W) × 2 | |
Loa | (16 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | 52W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) |
Đàn Piano Điện Yamaha Clavinova CVP-905 mang đến âm thanh chân thực, bàn phím nhạy bén và hàng trăm âm sắc nhạc cụ. Kết hợp công nghệ hiện đại, hỗ trợ đệm nhạc tự động và kết nối thông minh, CVP-905 là lựa chọn lý tưởng cho người mới học lẫn nhạc công chuyên nghiệp.
Số 29 Ngõ 31 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Thứ hai - Chủ nhật
8:00AM - 17:00PM
Hotline: 0969 138 855
Đăng ký Newsletter để nhận các thông tin mới nhất và chương trình khuyến mại
© 2025, ARECA MUSIC
!