Bảo hành chính hãng 24 tháng
Toàn bộ hàng hóa được cung cấp bởi Yamaha Music Square Areca là hàng mới 100%.
Model | CSP-170 | |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1,412 mm (55-85") (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16")) |
Cao | 1,040 mm (40-15/16") (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16")) | |
Dày | 465 mm (18-5/16") (Polished finish: 466 mm (18-6/16")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 67.0 kg (147 lb, 12 oz) (Polished finish: 69.0 kg (152 lb, 2 oz)) |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | - | |
Đối trọng | No | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | Loại | Depending on the Smart Device |
Kích cỡ | Depending on the Smart Device | |
Màn hình cảm ứng | Depending on the Smart Device | |
Màu sắc | Depending on the Smart Device | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes* | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes* | |
Ngôn ngữ | 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giao diện Điều Khiển | ||
Pedal | Nữa pedal | Yes |
Pedal giảm âm GP | - | |
Hiển thị | LCD Brightness | - |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Yes (Yamaha CFX Voice only) | |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits |
Giọng Đặc trưng | 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tính tương thích | (For song playback) XG, GS , GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset |
Thanh | - | |
Bộ nén Master | - | |
EQ Master | 5 Preset + User | |
EQ Part | - | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | - | |
Hòa Âm Giọng | Yes (44 Preset)* | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Hiệu ứng | ||
Phân loại | Biến tấu thay đổi | - |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 470 |
Tiết tấu đặc trưng | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | - |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | - | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | - | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 403 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | Depending on the Smart Device | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Correct Key, Any Key, Your Tempo* |
Đèn hướng dẫn | Stream Lights (4 steps) | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | Supported format by the Smart Device |
Thu âm | WAV/AAC | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Melody Suppressor | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Trình ghi / phát âm thanh | Thời gian ghi (tối đa) | Depending on the Smart Device |
Audio to Score | Yes | |
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory | Yes | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Depending on the Smart Device |
Đĩa ngoài | Depending on the Smart Device | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
Micro | Input Volume, Mic/Line In | |
MIDI | IN/OUT/THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L/L+R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | - | |
USB TO DEVICE | USB TO DEVICE, iPad | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (45 W + 45 W) × 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm) ×2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |
Đàn Piano Điện Yamaha CSP-170 thuộc dòng CSP Clavinova, sở hữu bàn phím gỗ thật và âm thanh chân thực, mang đến trải nghiệm chơi đàn tuyệt vời. Kết hợp với công nghệ Smart Pianist, CSP-170 là lựa chọn hoàn hảo cho người chơi ở mọi cấp độ, từ học tập đến biểu diễn chuyên nghiệp.
Số 29 Ngõ 31 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Thứ hai - Chủ nhật
8:00AM - 17:00PM
Hotline: 0969 138 855
Đăng ký Newsletter để nhận các thông tin mới nhất và chương trình khuyến mại
© 2025, ARECA MUSIC
!